Có 2 kết quả:
打发时间 dǎ fā shí jiān ㄉㄚˇ ㄈㄚ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 打發時間 dǎ fā shí jiān ㄉㄚˇ ㄈㄚ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pass the time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pass the time
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0